Có 2 kết quả:

积累 jī lěi ㄐㄧ ㄌㄟˇ積累 jī lěi ㄐㄧ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to accumulate
(2) accumulation
(3) cumulative
(4) cumulatively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to accumulate
(2) accumulation
(3) cumulative
(4) cumulatively

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0