Có 2 kết quả:
积累 jī lěi ㄐㄧ ㄌㄟˇ • 積累 jī lěi ㄐㄧ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate
(2) accumulation
(3) cumulative
(4) cumulatively
(2) accumulation
(3) cumulative
(4) cumulatively
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate
(2) accumulation
(3) cumulative
(4) cumulatively
(2) accumulation
(3) cumulative
(4) cumulatively
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0